Có 2 kết quả:

眼觀四面,耳聽八方 yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng ㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄙˋ ㄇㄧㄢˋ ㄦˇ ㄊㄧㄥ ㄅㄚ ㄈㄤ眼观四面,耳听八方 yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng ㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄙˋ ㄇㄧㄢˋ ㄦˇ ㄊㄧㄥ ㄅㄚ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the eyes observe all sides and the ears listen in all directions (idiom)
(2) fig. to be observant and alert

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the eyes observe all sides and the ears listen in all directions (idiom)
(2) fig. to be observant and alert

Bình luận 0